ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trung tâm" 1件

ベトナム語 trung tâm
button1
日本語 センター
例文
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
彼がセンターポジションを務める
マイ単語

類語検索結果 "trung tâm" 5件

ベトナム語 trung tâm khí tượng thủy văn
button1
日本語 水文気象予報センター
例文
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
水文気象予報センターが予報した
マイ単語
ベトナム語 điểm kết nối trung tâm
button1
日本語 ハブ
例文
Các máy tính được nối qua một hub.
コンピュータはハブを通してつながる。
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
button1
日本語 国家社会人文科学センター
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
button1
日本語 国家自然科学技術センター
マイ単語
ベトナム語 trung tâm thương mại
button1
日本語 ショッピングモール
例文
trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
今週末に大規模なショッピングモールがオープンする
マイ単語

フレーズ検索結果 "trung tâm" 9件

anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
彼がセンターポジションを務める
Văn phòng nằm ở khu vực trung tâm
オフィスは中心部にある
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
水文気象予報センターが予報した
trung tâm tài chính kinh tế
金融経済センター
văn phòng tọa lại tại khu vực trung tâm
オフィスは中心部に位置する
trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
今週末に大規模なショッピングモールがオープンする
Trung tâm có nhiều cửa hàng kinh doanh.
センターにたくさんの商業施設がある。
Đây là trung tâm phật giáo lớn nhất vùng.
ここは地域で一番大きな仏教センターだ。
Tôi học ở trung tâm ngoại ngữ.
外国語センターで勉強する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |